打ち合わせ
うちあわせ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc họp; cuộc gặp gỡ
打
ち
合
わせ
室
Phòng họp
打
ち
合
わせを
来週
に
延期
していただくことはできますか?
Có thể hoãn cuộc họp đến tuần sau được không ạ
(
人
)を
急
ぎの
打
ち
合
わせで
引
き
止
める
Giữ chân ai lại vì một cuộc họp gấp

Bảng chia động từ của 打ち合わせ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち合わせする/うちあわせする |
Quá khứ (た) | 打ち合わせした |
Phủ định (未然) | 打ち合わせしない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち合わせします |
te (て) | 打ち合わせして |
Khả năng (可能) | 打ち合わせできる |
Thụ động (受身) | 打ち合わせされる |
Sai khiến (使役) | 打ち合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち合わせすられる |
Điều kiện (条件) | 打ち合わせすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち合わせしろ |
Ý chí (意向) | 打ち合わせしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち合わせするな |
打ち合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち合わせ
打ち合わせる うちあわせる
sắp xếp
打ち合せ うちあわせ
doanh nghiệp gặp; sự sắp đặt trước đây; sự chỉ định
打合わせ うちあわせ
doanh nghiệp gặp; sự sắp đặt trước đây; sự chỉ định
打ち合せる うちあわせる
gặp mặt trao đổi công việc, họp bàn
打合せ うちあわせ
Cuộc họp, hội họp, bàn luận
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち合い うちあい
cuộc đấu súng
打ち合う うちあう
đánh lộn