Kết quả tra cứu mẫu câu của 打ち合わせる
〜と
打
ち
合
わせる
計画
がある
Có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi
指先
を
打
ち
合
わせる
Áp các đầu ngón tay lại với nhau .
前
もって
打
ち
合
わせる
Bàn trước
注文
の
条件
について(
人
)と
打
ち
合
わせる
Trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng