打ち合わせる
うちあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Sắp xếp
時間
を
打
ち
合
わせ
Sắp xếp thời gian
Tập hợp vội vàng; ghép vội vào nhau; trao đổi; thảo luận; bàn bạc; họp; bàn; gặp mặt để trao đổi; thu xếp; áp (ngón tay)
ほかの
メンバー
と
時間
の
打
ち
合
わせをする
Thu xếp thời gian với các thành viên khác
〜と
打
ち
合
わせる
計画
がある
Có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi
前
もって
打
ち
合
わせる
Bàn trước

Bảng chia động từ của 打ち合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち合わせる/うちあわせるる |
Quá khứ (た) | 打ち合わせた |
Phủ định (未然) | 打ち合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち合わせます |
te (て) | 打ち合わせて |
Khả năng (可能) | 打ち合わせられる |
Thụ động (受身) | 打ち合わせられる |
Sai khiến (使役) | 打ち合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち合わせられる |
Điều kiện (条件) | 打ち合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち合わせいろ |
Ý chí (意向) | 打ち合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち合わせるな |
打ち合わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 打ち合わせる
打ち合わせる
うちあわせる
sắp xếp
打ち合う
うちあう
đánh lộn
Các từ liên quan tới 打ち合わせる
打ち合わせ うちあわせ
cuộc họp; cuộc gặp gỡ
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち合せ うちあわせ
doanh nghiệp gặp; sự sắp đặt trước đây; sự chỉ định
打ち合せる うちあわせる
gặp mặt trao đổi công việc, họp bàn
打ち合い うちあい
cuộc đấu súng
打合わせ うちあわせ
doanh nghiệp gặp; sự sắp đặt trước đây; sự chỉ định
打合せる うちあわせる
Sắp xếp cuộc họp
打合せ うちあわせ
Cuộc họp, hội họp, bàn luận