Kết quả tra cứu mẫu câu của 打ち明ける
恋
を
打
ち
明
ける。
Tuyên bố tình yêu của một người.
愛
を
打
ち
明
ける。
Tuyên bố tình yêu của một người.
内証事
を
打
ち
明
ける〔
信頼
できそうな
人
に〕
Lôi kéo ai vào câu chuyện bí mật .
彼女
は
秘密
を
打
ち
明
けるのに
気
が
進
まなかった。
Cô ngại tiết lộ bí mật của mình.