打ち明ける
うちあける
☆ Động từ nhóm 2
Bật mí, hé lộ (bí mật), tâm sự, bày tỏ

Từ đồng nghĩa của 打ち明ける
verb
Bảng chia động từ của 打ち明ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち明ける/うちあけるる |
Quá khứ (た) | 打ち明けた |
Phủ định (未然) | 打ち明けない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち明けます |
te (て) | 打ち明けて |
Khả năng (可能) | 打ち明けられる |
Thụ động (受身) | 打ち明けられる |
Sai khiến (使役) | 打ち明けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち明けられる |
Điều kiện (条件) | 打ち明ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち明けいろ |
Ý chí (意向) | 打ち明けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち明けるな |
打ち明ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち明ける
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち明け話 うちあけばなし うちあけはなし
câu chuyện trải lòng, bộc bạch
打ち明かす うちあかす
mở lòng; thổ lộ; tâm sự
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打ちまける ぶちまける うちまける
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
打ち解ける うちとける
nói chuyện cởi mở, thân quen,mở lòng