Kết quả tra cứu mẫu câu của 打ち消す
非難
を
打
ち
消
す
Phủ nhận lời buộc tội
〜に
対
する
有益
な
効果
を
打
ち
消
す
Phủ nhận kết quả có lợi đối với ~
(
人
)の
屈辱的裏切
り
行為
の
衝撃
を
打
ち
消
す
Phủ nhận việc bị sốc đối với hành vi phản bội đáng xấu hổ của ai đó .