Kết quả tra cứu 打ち消す
Các từ liên quan tới 打ち消す
打ち消す
うちけす
「ĐẢ TIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối
私
は
学校
を
去
るといううわさをすぐに
打
ち
消
した
Tôi đã phủ nhận ngay lập tức tin đồn nói là tôi sẽ bỏ học
〜に
対
する
有益
な
効果
を
打
ち
消
す
Phủ nhận kết quả có lợi đối với ~
非難
を
打
ち
消
す
Phủ nhận lời buộc tội

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 打ち消す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち消す/うちけすす |
Quá khứ (た) | 打ち消した |
Phủ định (未然) | 打ち消さない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち消します |
te (て) | 打ち消して |
Khả năng (可能) | 打ち消せる |
Thụ động (受身) | 打ち消される |
Sai khiến (使役) | 打ち消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち消す |
Điều kiện (条件) | 打ち消せば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち消せ |
Ý chí (意向) | 打ち消そう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち消すな |