Kết quả tra cứu mẫu câu của 打ち負かす
彼
を
打
ち
負
かすのは
不可能
だ。
Anh ta là không thể đánh bại.
強敵
を
打
ち
負
かす
Đánh tan bọn địch mạnh .
彼
は
敵
を
打
ち
負
かすのに
全力
を
尽
くした。
Anh ấy đã làm hết sức mình để vượt qua kẻ thù của mình.
(
人
)をこっぴどく
打
ち
負
かす
Đánh ai một cách tàn tệ (túi bụi, tàn nhẫn)