打ち負かす
うちまかす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đánh bại, đánh bại hoàn toàn

Bảng chia động từ của 打ち負かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち負かす/うちまかすす |
Quá khứ (た) | 打ち負かした |
Phủ định (未然) | 打ち負かさない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち負かします |
te (て) | 打ち負かして |
Khả năng (可能) | 打ち負かせる |
Thụ động (受身) | 打ち負かされる |
Sai khiến (使役) | 打ち負かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち負かす |
Điều kiện (条件) | 打ち負かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち負かせ |
Ý chí (意向) | 打ち負かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち負かすな |