Kết quả tra cứu mẫu câu của 打倒
政府打倒
。
Đả đảo chính phủ!
支配者
は
打倒
され
国外
に
追放
された。
Người cai trị bị lật đổ và bị trục xuất khỏi đất nước.
その
過激派
が
政府打倒
の
陰謀
を
企
てているという
噂
が
立
ってる。
Có tin đồn rằng những người cấp tiến đang âm mưu chống lại chính phủ.
反乱軍
の
兵士
が
政権
を
打倒
する
野望
を
隠
していた。
Kẻ nổi dậy che giấu tham vọng tiêu diệt chế độ.