打倒
だとう「ĐẢ ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ; sự đả đảo
Từ đồng nghĩa của 打倒
noun
Bảng chia động từ của 打倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打倒する/だとうする |
Quá khứ (た) | 打倒した |
Phủ định (未然) | 打倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 打倒します |
te (て) | 打倒して |
Khả năng (可能) | 打倒できる |
Thụ động (受身) | 打倒される |
Sai khiến (使役) | 打倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打倒すられる |
Điều kiện (条件) | 打倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打倒しろ |
Ý chí (意向) | 打倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打倒するな |
打倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打倒
打倒する だとうする
đả
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち倒す うちたおす
đánh gục; bắn gục; đánh đổ, lật đổ
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
倒る たおる
rơi, chết, bị đánh bại
倒様 たおさま
lộn ngược, đảo ngược, nghịch chuyển
翻倒 ほんとう
(hiếm có) quay lộn ngược
顛倒 てんどう てんとう
ngã; rơi xuống; đảo ngược; đảo ngược; lật đổ; quay qua; đảo ngược