Kết quả tra cứu mẫu câu của 打撲傷
打撲傷
があります。
Tôi có một vết bầm tím.
左腕
に
打撲傷
を
負
った。
Tôi bị bầm tím cánh tay trái.
右
ひざに
打撲傷
を
負
う
Bị thâm tím ở đầu gối bên phải.
腰
と
足
に
打撲傷
を
負
った。
Tớ bị thâm tím ở hông và chân.