打撲傷
だぼくしょう
「ĐẢ PHÁC THƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Vết thâm tím
右
ひざに
打撲傷
を
負
う
Bị thâm tím ở đầu gối bên phải.
児童虐待
による
打撲傷
Vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em. .

Đăng nhập để xem giải thích
だぼくしょう
「ĐẢ PHÁC THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích