Kết quả tra cứu mẫu câu của 打診
彼
に
打診
して、
賛成
してくれるかどうか
確
かめてみなさい。
Hãy thử nghe anh ấy nói và xem liệu anh ấy có quay lại không.
彼
の
考
えを
打診
しようとした。
Tôi cố gắng nói ra quan điểm của anh ấy.
(
人
)に
昇進
を
打診
する
Đề nghị thăng tiến cho ai.
取引先
に
新
しい
契約
の
意向打診
を
行
った。
Chúng tôi đã thăm dò ý định của đối tác về hợp đồng mới.