打診
だしん「ĐẢ CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỏi dò, thăm dò ý tứ

Từ trái nghĩa của 打診
Bảng chia động từ của 打診
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打診する/だしんする |
Quá khứ (た) | 打診した |
Phủ định (未然) | 打診しない |
Lịch sự (丁寧) | 打診します |
te (て) | 打診して |
Khả năng (可能) | 打診できる |
Thụ động (受身) | 打診される |
Sai khiến (使役) | 打診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打診すられる |
Điều kiện (条件) | 打診すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打診しろ |
Ý chí (意向) | 打診しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打診するな |
打診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打診
打診器 だしんき
búa gõ (loại búa sử dụng bởi các bác sĩ, y tá, và các chuyên gia y tế khác bằng cách gõ vào các cơ và gân để kiểm tra phản xạ thần kinh)
打診する だしん
gõ để chuẩn đoán; thăm dò
意向打診 いこうだしん
việc thăm dò ý định; việc hỏi ý kiến ban đầu
報告対象打診 ほうこくたいしょうだしん
sự điều tra chủ đề
打診発生源認証 だしんはっせいげんにんしょう
xác thực nguồn gốc thăm dò
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
健診 けん しん
kiểm tra sức khỏe