Kết quả tra cứu mẫu câu của 扱う
〜を
扱
う
オフィス・コーディネーター
として
働
く
Làm việc với tư cách là người điều phối văn phòng sử dụng
公平
に
扱
う
Đối xử công bằng
古着
を
扱
う
呉服店
Cửa hàng bán những trang phục cổ của Nhật .
毛織物
を
扱
う
Buôn bán hàng dệt len (đồ len)