扱う
あつかう「TRÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Điều khiển; đối phó; giải quyết
〜にかかわる
問題点
を
扱
う
Giải quyết những vấn đề liên quan tới
〜の
特殊
で
身近
な
問題
を
扱
う
Đối phó với những vấn đề đặc biệt và cấp bách
Đối xử; đãi ngộ
赤
ん
坊
のように
扱
う
Đối xử như với 1 đứa trẻ con
AとBを
不平等
に
扱
う
Đối xử với A và B 1 cách không công bằng
彼
らは
人
を
ヒツジ
みたいに
扱
う
Họ coi người khác (đối xử với người khác) như trâu ngựa
Sử dụng; làm
AからBに
至
るあらゆるものを
扱
う
Làm mọi thứ từ A đến B
〜をよそよそしく
扱
う
Đối xử một cách tàn nhẫn, lạnh lùng .

Từ đồng nghĩa của 扱う
verb
Bảng chia động từ của 扱う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扱う/あつかうう |
Quá khứ (た) | 扱った |
Phủ định (未然) | 扱わない |
Lịch sự (丁寧) | 扱います |
te (て) | 扱って |
Khả năng (可能) | 扱える |
Thụ động (受身) | 扱われる |
Sai khiến (使役) | 扱わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扱う |
Điều kiện (条件) | 扱えば |
Mệnh lệnh (命令) | 扱え |
Ý chí (意向) | 扱おう |
Cấm chỉ(禁止) | 扱うな |
扱う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扱う
もて扱う もてあつかう
chăm sóc; cư xử cẩn trọng
取り扱う とりあつかう
thao tác; sử dụng
薬を扱う くすりをあつかう
xử lý thuốc
上手に扱う じょうずにあつかう
đối xử tốt
機械を扱う きかいをあつかう
Sử dụng, thao tác với máy móc
粗末に扱う そまつにあつかう
đối xử tệ bạc, đối xử thiếu lịch sự
問題を扱う もんだいをあつかう
xử lý vấn đề; giải quyết vấn đề
人を公平に扱う ひとをこうへいにあつかう
đối xử công bằng với một người