Kết quả tra cứu mẫu câu của 承認
彼
は
承認
を
保留
した。
Anh ta từ chối sự đồng ý của mình.
すでに
承認
された
緊急行動計画
に
沿
って
Theo kế hoạch hành động khẩn cấp đã được thông qua
都議会
で
承認
される
Được chấp thuận ở hội đồng thành phố Tokyo .
新価格
を
承認
した
旨
を
電信
で
知
らせる
Thông báo sự chấp nhận giá mới bằng điện tín.