承認
しょうにん「THỪA NHẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thừa nhận; sự đồng ý
課長
の〜を
得
た
Được sự đồng ý của trưởng phòng .

Từ đồng nghĩa của 承認
noun
Từ trái nghĩa của 承認
Bảng chia động từ của 承認
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 承認する/しょうにんする |
Quá khứ (た) | 承認した |
Phủ định (未然) | 承認しない |
Lịch sự (丁寧) | 承認します |
te (て) | 承認して |
Khả năng (可能) | 承認できる |
Thụ động (受身) | 承認される |
Sai khiến (使役) | 承認させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 承認すられる |
Điều kiện (条件) | 承認すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 承認しろ |
Ý chí (意向) | 承認しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 承認するな |
承認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承認
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
非承認 ひしょうにん
sự không công nhận, sự không ghi nhận
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
承認テスト しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng
不承認 ふしょうにん
phản đối; sự bất đồng ý kiến; sự phủ quyết
承認図 しょうにんず
kế hoạch phê chuẩn hoặc việc vẽ
承認状 しょうにんじょう
chứng chỉ (của) sự thừa nhận