Kết quả tra cứu mẫu câu của 把握する
彼
の
状況
を
把握
する
力
には
感心
する。
Chúng tôi ngưỡng mộ sự giữ vững tình hình của anh ấy.
彼女
は
情勢
を
把握
することができる。
Cô ấy có thể nắm bắt được tình hình.
世論
の
動向
を
把握
するのに
機敏
である
Nhanh nhẹn trong việc nắm bắt xu hướng dư luận
この
実力テスト
は、
現在
の
英語力
を
正確
に
把握
するためのものです。
Bài kiểm tra năng lực này nhằm đánh giá chính xác khả năng tiếng Anh hiện tại.