Kết quả tra cứu mẫu câu của 抑える
〜を
抑
える
Kìm nén sự xúc động .
怒気
を
抑
える
Kiềm chế cơn giận dữ
刺激
を
抑
える
特性
のある
原料
Nguyên liệu có đặc tính hạn chế kích thích
痛
みを
抑
える
薬
を
何
かください。
Xin cho tôi một số loại thuốc để hạn chế cơn đau.