Kết quả tra cứu mẫu câu của 抑制する
エゴ
を
抑制
する
Kìm nén lòng tự trọng
彼
は
怒
りを
抑制
することができなかった。
Anh không thể kiềm chế được cơn tức giận của mình.
彼
はもはや
自分
を
抑制
することができなかった。
Anh không còn tự kiềm chế được nữa.
委員会
は、
大気汚染
を
抑制
するために
互
いに
協力
し
合
うよう
各国
に
要請
した。
Ủy ban kêu gọi tất cả các quốc gia hợp tác cùng nhau để kiềm chế không khísự ô nhiễm.