抑制する
よくせい「ỨC CHẾ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ức chế; kiềm chế; kìm nén; dằn lại
彼
は
抑制
された
状態
が
続
いていた
Anh ấy vẫn tiếp tục trạng thái bị ức chế. .

Bảng chia động từ của 抑制する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抑制する/よくせいする |
Quá khứ (た) | 抑制した |
Phủ định (未然) | 抑制しない |
Lịch sự (丁寧) | 抑制します |
te (て) | 抑制して |
Khả năng (可能) | 抑制できる |
Thụ động (受身) | 抑制される |
Sai khiến (使役) | 抑制させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抑制すられる |
Điều kiện (条件) | 抑制すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抑制しろ |
Ý chí (意向) | 抑制しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抑制するな |