Kết quả tra cứu mẫu câu của 投げ
猫
に
石
を
投
げるな。
Đừng ném đá vào một con mèo.
カーブ
を
主体
に
投
げる
投手
Cầu thủ chuyên ném bóng xoáy
私
は
彼
に、
石
を
投
げるなと
言
った。
Tôi bảo anh ấy đừng ném đá.
インコース
の
球
を
投
げる
Ném cầu trong sân (bóng chày) .