Kết quả tra cứu 投げ
Các từ liên quan tới 投げ
投げ
なげ
「ĐẦU」
◆ Sự bán bắt buộc
◆ Sự thanh lí bắt buộc
◆ Bán buộc
☆ Danh từ
◆ Cú ném; cú quật
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Đăng nhập để xem giải thích
なげ
「ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích