Kết quả tra cứu mẫu câu của 投げかける
(
疑
いなど)を
投
げかける
Bao trùm (sự nghi ngờ)
その
木
は
長
い
影
を
投
げかける。
Cây đổ bóng dài.
(
人
)に
鋭
い
視線
を
投
げかける
Ném cho ai đó cái nhìn sắc lẹm
それは
壁
に
神秘的
な
影
を
投
げかける。
Nó đổ bóng bí ẩn lên tường.