Kết quả tra cứu mẫu câu của 投げつける
発煙弾
を
投
げつける
Ném lựu đạn khói
見物人
に
石
を
投
げつける
Ném đá vào khách tham quan .
(
人
)に
生卵
を
投
げつける
Ném trứng sống vào ai đó. .
彼女
は
椅子
の
上
に
上着
を
投
げつけると
部屋
に
突進
した。
Cô quăng áo khoác lên ghế và xông vào phòng.