Kết quả tra cứu ngữ pháp của 投げつける
N3
上げる
Làm... xong
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
げ
Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…