Kết quả tra cứu mẫu câu của 投げ入れ
海
に
縄
を
投
げ
入
れた。
Tôi thả lưới xuống biển.
彼
は
湖
に
石
を
投
げ
入
れた。
Anh ta ném một viên đá xuống hồ.
最初
に
釣
り
糸
を
投
げ
入
れただけで
魚
を
釣
った
Câu cá trước tiên phải thả cước câu
私
は
釣
り
糸
を
海
に
投
げ
入
れた。
Tôi thả dây câu xuống biển.