Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げ入れる なげいれる
thảy.
篭に投げ入れる かごになげいれる
bỏ rọ.
投入 とうにゅう
Nhập; đầu vào
投げ なげ
Cú ném; cú quật
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
データ投入 データとうにゅう
nhập dữ liệu
投入口 とうにゅうぐち とうにゅうこう
Cửa nạp, cổng đầu vào (trong các thiết bị máy móc)