Kết quả tra cứu mẫu câu của 投げ売り
インターネット関連株
を
投
げ
売
りする
Bán phá giá cổ phiếu liên quan đến Nét.
彼
は
店
じまいのため
商品
を
投
げ
売
りした。
Anh ta đã hy sinh bán hàng hóa của mình để đóng cửa công việc kinh doanh của mình.
彼
らは
海外市場
で
余剰物資
の
投
げ
売
り
品
をしようとしている.
Họ đang cố gắng bán tống bán tháo hàng hóa ra thị trường nước ngoài