Kết quả tra cứu 投げ売り
Các từ liên quan tới 投げ売り
投げ売り
なげうり
「ĐẦU MẠI」
☆ Danh từ
◆ Bán tống bán tháo; bán phá giá
インターネット関連株
を
投
げ
売
りする
Bán phá giá cổ phiếu liên quan đến Nét.

Đăng nhập để xem giải thích
なげうり
「ĐẦU MẠI」
Đăng nhập để xem giải thích