Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げ売り品 なげうりひん
Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
投売 なげうり
bán đại hạ giá
投売り品 なげうりひん
hàng bán tống bán tháo.
投げ なげ
Cú ném; cú quật
送り投げ おくりなげ
kỹ thuật ném đối thủ từ phía sau đối thủ
投げやり なげやり
bất cẩn
投げ遣り なげやり
cẩu thả, lơ đễnh, sơ suất, không thận trọng
売り逃げ うりにげ
bán trước khi hạ giá