Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 投影機
日食観測用
にっしょくかんそくよう
の
投影機
とうえいき
Máy chiếu quan sát nhật thực
彼
かれ
は
休暇
きゅうか
のときに
撮
と
った
スライド
スライド
を
映
うつ
し
出
だ
そうと、
投影機
とうえいき
の
スイッチ
スイッチ
をつけた
Anh ấy đã bật máy chiếu để trình diễn loạt ảnh về kì nghỉ .