Kết quả tra cứu 投影機
Các từ liên quan tới 投影機
投影機
とうえいき
「ĐẦU ẢNH KI」
☆ Danh từ
◆ Máy chiếu hình
日食観測用
の
投影機
Máy chiếu quan sát nhật thực
彼
は
休暇
のときに
撮
った
スライド
を
映
し
出
そうと、
投影機
の
スイッチ
をつけた
Anh ấy đã bật máy chiếu để trình diễn loạt ảnh về kì nghỉ .

Đăng nhập để xem giải thích