Kết quả tra cứu mẫu câu của 投棄
各種廃棄物
の
不法投棄等不適正
な
処理
が
後
を
絶
たない。そのために
我々
の
生活
が
脅
かされているのだ。
Các loại chất thải đang không ngừng bị xử lý không hợp lý như vứt bỏ một cách bất hợp pháp. Do đó, cuộc sống của chúng ta đang bị uy hiếp.
船
が
嵐
に
遭
い、
積荷
を
海
に
投棄
したため、
共同海損
が
発生
した。
Con tàu gặp bão và phải vứt bỏ hàng hóa xuống biển, do đó đã xảy ra tổn thất chung.
今朝
こんなの
無
かったけど
・・・誰
かが
不法投棄
したみたい。
Sáng nay không có ở đây ... có vẻ như ai đó đã bay tới.