投棄
とうき「ĐẦU KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự từ bỏ; sự vứt bỏ; sự ném bỏ

Bảng chia động từ của 投棄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投棄する/とうきする |
Quá khứ (た) | 投棄した |
Phủ định (未然) | 投棄しない |
Lịch sự (丁寧) | 投棄します |
te (て) | 投棄して |
Khả năng (可能) | 投棄できる |
Thụ động (受身) | 投棄される |
Sai khiến (使役) | 投棄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投棄すられる |
Điều kiện (条件) | 投棄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投棄しろ |
Ý chí (意向) | 投棄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投棄するな |
投棄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投棄
投棄する とうきする
đổ đi.
不法投棄 ふほうとうき
sự chất đống bất hợp pháp (e.g. (của) rác), thải rác bất hợp pháp.
海洋投棄 かいようとうき
sự đổ rác thải ra biển
海洋投棄規制条約 かいようとうききせいじょうやく
quy ước về hạn chế gây ô nhiễm biển
投げ棄てる なげすてる
bỏ liền
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
棄損 きそん
vụ ám sát; thiệt hại; vết thương; lãng phí
棄世 きせい
sự chết