Kết quả tra cứu mẫu câu của 投機筋
投機筋
が
市場
に
大
きな
影響
を
与
えた。
Các nhà đầu cơ đã có tác động lớn đến thị trường.
儲
けようとする
投機筋
に
操
られているのです。
Nó đang bị thao túng bởi các nhà đầu tư cố gắng làm cho nó trở nên giàu có.
米国通貨
を
大量
に
売
っている
投機筋
に
対抗
して、
主要国
の
中央銀行
は
市場
で
大規模
な
協調介入
を
行
った。
Trong cuộc chiến chống lại những kẻ đầu cơ đang bán phá giá tiền tệ của Hoa Kỳ,các ngân hàng của các quốc gia lớn đã thực hiện các biện pháp can thiệp có sự phối hợp lớn trongthị trường.