投機筋
とうきすじ「ĐẦU KI CÂN」
☆ Danh từ
Người đầu cơ tích trữ; người đầu cơ; nhà đầu cơ
投機筋
が
市場
に
大
きな
影響
を
与
えた。
Các nhà đầu cơ đã có tác động lớn đến thị trường.

投機筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投機筋
投機 とうき
sự đầu cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.