Kết quả tra cứu mẫu câu của 投獄
投獄
を
契機
に
書
いた。
Tôi đã sử dụng tù của mình như một cơ hội để viết.
彼
は
逮捕投獄
される
危険
を
冒
した。
Anh ta có nguy cơ bị bắt và bỏ tù.
ヨハネ
はまだ
投獄
されていなかったからである。
Đây là trước khi John bị đưa vào tù.
政府
は
不当
に
投獄
されていた
人
に
対
して
賠償金
を
支払
った
Chính quyền đã phải trả tiền bồi thường cho người bị bắt giam vô cớ