Kết quả tra cứu 投獄
投獄
とうごく
「ĐẦU NGỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bỏ tù; sự bắt giam
政府
は
不当
に
投獄
されていた
人
に
対
して
賠償金
を
支払
った
Chính quyền đã phải trả tiền bồi thường cho người bị bắt giam vô cớ
その
保険
の
セールスマン
は
人
をだます
営業
をしていたのでとうとう
投獄
された
Hành động gian lận của người bán bảo hiểm đã dẫn đến việc anh ta bị bỏ tù .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 投獄
Bảng chia động từ của 投獄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投獄する/とうごくする |
Quá khứ (た) | 投獄した |
Phủ định (未然) | 投獄しない |
Lịch sự (丁寧) | 投獄します |
te (て) | 投獄して |
Khả năng (可能) | 投獄できる |
Thụ động (受身) | 投獄される |
Sai khiến (使役) | 投獄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投獄すられる |
Điều kiện (条件) | 投獄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投獄しろ |
Ý chí (意向) | 投獄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投獄するな |