Kết quả tra cứu mẫu câu của 投球
(
投球
が)
外角
に
外
れる
Bóng ném bị lệch ra góc ngoài
彼
の
投球
を
見
せたかったよ。
Tôi ước bạn có thể nhìn thấy anh ấy ném bóng.
彼
は
全力投球
で
試験
の
準備
をしている.
Anh ấy dồn toàn lực để chuẩn bị cho kỳ thi. .
何イニング
も
懸命
に
投球
を
続
ける
Tiếp tục ném bóng một cách kiên trì ở mọi hiệp đấu .