投球
とうきゅう「ĐẦU CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném

Từ đồng nghĩa của 投球
noun
Bảng chia động từ của 投球
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投球する/とうきゅうする |
Quá khứ (た) | 投球した |
Phủ định (未然) | 投球しない |
Lịch sự (丁寧) | 投球します |
te (て) | 投球して |
Khả năng (可能) | 投球できる |
Thụ động (受身) | 投球される |
Sai khiến (使役) | 投球させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投球すられる |
Điều kiện (条件) | 投球すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投球しろ |
Ý chí (意向) | 投球しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投球するな |
投球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投球
投球動作 とうきゅうどうさ
động tác ném bóng
全力投球 ぜんりょくとうきゅう
throwing a ball as hard as one can
球威の有る投球 きゅういのあるとうきゅう
(bóng chày) sự giao hàng mạnh
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
小球を投げる しょうきゅうをなげる
gieo cầu.
投光器用替電球 とうこうきようかえでんきゅう
bóng thay thế đèn pha
投 とう
counter for pitches