Kết quả tra cứu mẫu câu của 抗争
派閥抗争
で
党内
ががたつく
Mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay
派閥内
の
抗争
が
審議
に
支障
をきたしました。
Các cuộc giao tranh phiến diện đã ném một con khỉ cờ lê vào các cuộc thảo luận.
新聞
は2
党間
の
抗争
を
報
じた。
Tờ báo đưa tin giữa hai bên có xích mích.