抗争
こうそう「KHÁNG TRANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến.

Từ đồng nghĩa của 抗争
noun
Bảng chia động từ của 抗争
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抗争する/こうそうする |
Quá khứ (た) | 抗争した |
Phủ định (未然) | 抗争しない |
Lịch sự (丁寧) | 抗争します |
te (て) | 抗争して |
Khả năng (可能) | 抗争できる |
Thụ động (受身) | 抗争される |
Sai khiến (使役) | 抗争させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抗争すられる |
Điều kiện (条件) | 抗争すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抗争しろ |
Ý chí (意向) | 抗争しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抗争するな |
抗争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗争
政治抗争 せいじこうそう
sự xung đột chính trị
派閥抗争 はばつこうそう
sự xung đột nội bộ
内部抗争 ないぶこうそう
sự cạnh tranh nội bộ
暴力団抗争 ぼうりょくだんこうそう
sự tranh chấp trong giới xã hội đen
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin