Kết quả tra cứu mẫu câu của 抜け穴
法律
に
抜
け
穴
があるために
彼
は
起訴
を
逃
れることができた。
Một kẽ hở của luật pháp đã cho phép anh ta thoát khỏi bị truy tố.
著作権法
の
抜
け
穴
を
巧
みに
利用
する
Sử dụng những lỗ hổng trong luật về quyền tác giả một cách khéo léo
新
しい
税法
は
抜
け
穴
だらけです。
Luật thuế mới còn nhiều kẽ hở.