抜け穴
ぬけあな「BẠT HUYỆT」
☆ Danh từ
Kẻ hở; lỗ hở; chỗ sơ hở
著作権法
の
抜
け
穴
を
巧
みに
利用
する
Sử dụng những lỗ hổng trong luật về quyền tác giả một cách khéo léo
議会
は
最近
、
政治家
への
企業献金
を
規制
する
法案
を
可決
したが、その
法律
は
抜
け
穴
だらけで、あまり
採択
する
価値
がない
Quốc Hội gần đây đã đưa ra pháp lệnh cương quyết trong việc quy định nhận quà biếu đối với các chính trị gia, nhưng do pháp lệnh này có lỗ hổng nên nó không có giá trị.BẠT HUYỆT
Lỗ châu mai.

Từ đồng nghĩa của 抜け穴
noun