抜け穴
ぬけあな「BẠT HUYỆT」
☆ Danh từ
Kẻ hở; lỗ hở; chỗ sơ hở
著作権法
の
抜
け
穴
を
巧
みに
利用
する
Sử dụng những lỗ hổng trong luật về quyền tác giả một cách khéo léo
議会
は
最近
、
政治家
への
企業献金
を
規制
する
法案
を
可決
したが、その
法律
は
抜
け
穴
だらけで、あまり
採択
する
価値
がない
Quốc Hội gần đây đã đưa ra pháp lệnh cương quyết trong việc quy định nhận quà biếu đối với các chính trị gia, nhưng do pháp lệnh này có lỗ hổng nên nó không có giá trị.BẠT HUYỆT
Lỗ châu mai.

Từ đồng nghĩa của 抜け穴
noun
抜け穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜け穴
抜穴 ぬけあな
1. hố để thoát hiểm 2. kẽ hở, lỗ hổng (nghĩa bóng)
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
焼け穴 やけあな
lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước