Kết quả tra cứu mẫu câu của 抜群
彼女抜群
ですよ。
Cô ấy nổi bật so với phần còn lại.
彼
は
抜群
の
騎手
だ。
Anh ta là tay đua cừ khôi nhất.
記憶力
は
抜群
である
Khả năng ghi nhớ chính là điều đáng chú ý.
彼
は
クラス
で
抜群
に
勤勉
だ。
Anh ấy là người siêng năng nhất trong lớp.