抜群
ばつぐん バツグン「BẠT QUẦN」
☆ Danh từ
Sự xuất chúng; sự siêu quần; sự bạt quần; sự nổi bật; sự đáng chú ý
記憶力
は
抜群
である
Khả năng ghi nhớ chính là điều đáng chú ý.
その
試合
に
勝
つために
彼
が
考
えた
戦略
は
抜群
だった
Điểm nổi bật chính là chiến lược mà anh ta đã nghĩ ra để chiến thắng trong trận đấu đó.
Xuất chúng; siêu quần; bạt quần; tài ba; nổi bật; đáng chú ý
彼
の
ユーモアセンス
は
抜群
だ。
Sự hài hước của anh ấy là điều nổi bật.
彼
は
運動神経
が
抜群
だ。
Anh ấy thần kinh vận động rất tốt .

抜群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜群
人気抜群 にんきばつぐん
rất nổi tiếng, rất phổ biến
効果抜群 こうかばつぐん
hiệu quả vượt trội, hiệu quả áp đảo
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
群を抜く ぐんをぬく
Nổi bật so với đám đông, là tốt nhất cho đến nay.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.