Kết quả tra cứu mẫu câu của 抱え
政府
が
抱
える
大量
の
財政赤字
Sự thâm hụt ngân sách khổng lồ mà chính phủ đang vướng phải.
話
は
腹
を
抱
えて
笑
うほどおかしかった。
Câu chuyện thật buồn cười khiến tôi chia rẽ đôi bên.
荷物
を
脇
に
抱
える
Ôm đồ đạc trong tay
かれはしふんをかかえて、どうりょうにたいしてふまんをもらした。
彼は私憤を抱えて、同僚に対して不満を漏らした。