抱え
かかえ「BÃO」
☆ Danh từ
Ôm
Người làm, người làm công

抱え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱え
抱え主 かかえぬし
chủ nhân (đặc biệt hay dùng trong trường hợp tú ông, tú bà)
一抱え ひとかかえ
một ôm đầy; một bó
抱え手 かかえて
ấp ủ
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
丸抱え まるがかえ
sự tài trợ toàn bộ; sự bảo trợ hoàn toàn
頭抱える あたまかかえる
Bị lúng túng, khó khăn
抱え込む かかえこむ
nén giữ trong lòng, ôm đồm trong lòng
召し抱え めしかかえ
quân đội lính đánh thuê